Bước tới nội dung

srá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng K'Ho

[sửa]

Danh từ

[sửa]

srá

  1. sách.
    Di lah oh tơryang sền srá, gen oh vơsram ják rơlau.
    Nếu em chăm đọc sách, thì em học giỏi hơn.

Tham khảo

[sửa]
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.