stål
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | stål | stålet |
| Số nhiều | stål, ståler | ståla, stålene |
stål gđ
- Thép.
- økseeggen er av stål.
- rustfritt stål
- å ha nerver av stål — Gan dạ.
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “stål”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)