stérilisé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | stérilisée /ste.ʁi.li.ze/ |
stérilisées /ste.ʁi.li.ze/ |
Giống cái | stérilisée /ste.ʁi.li.ze/ |
stérilisées /ste.ʁi.li.ze/ |
stérilisé
- Đã khử khuẩn, đã tiệt trùng.
- Lait stérilisé — sữa đã khử khuẩn
Tham khảo
[sửa]- "stérilisé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)