Bước tới nội dung

størkne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å størkne
Hiện tại chỉ ngôi størkner
Quá khứ størkna, størknet
Động tính từ quá khứ størkna, størknet
Động tính từ hiện tại

størkne

  1. Đông lại, đặc lại, đông đặc.
    Blodet/Sementen størknet.

Tham khảo

[sửa]