støtfanger
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | støtfanger | støtfangeren |
Số nhiều | støtfangere | støtfangerne |
støtfanger gđ
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "støtfanger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)