Bước tới nội dung

støy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít støy støyen
Số nhiều støyer støyene

støy

  1. Tiếng động, tiếng ồn.
    støy fra gata/trafikken

Tham khảo

[sửa]