Bước tới nội dung

stakkars

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc stakkars
gt stakkars
Số nhiều stakkars
Cấp so sánh
cao

stakkars

  1. Tội nghiệp, đáng thương.
    stakkars liten
    stakkars deg
  2. Ít, ít ỏi.
    Jeg unte ham gjerne den stakkars lille fortjenesten.
    noen stakkars kroner — Vài đồng bạc lẻ.

Tham khảo

[sửa]