Bước tới nội dung

staselig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc staselig
gt staselig
Số nhiều staselige
Cấp so sánh staseligere
cao staseligst

staselig

  1. Thanh nhã, tao nhã, thanh lịch, đẹp.
    en staselig sofa/villa
    en staselig kar

Tham khảo

[sửa]