staselig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | staselig |
gt | staselig | |
Số nhiều | staselige | |
Cấp | so sánh | staseligere |
cao | staseligst |
staselig
- Thanh nhã, tao nhã, thanh lịch, đẹp.
- en staselig sofa/villa
- en staselig kar
Tham khảo
[sửa]- "staselig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)