Bước tới nội dung

statelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc statelig
gt statelig
Số nhiều statelige
Cấp so sánh stateligere
cao stateligst

statelig

  1. Oai vệ, oai nghiêm, hùng tráng.
    Han har en statelig skikkelse.
    en statelig gammel dame

Tham khảo

[sửa]