Bước tới nội dung

stedsnavn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít stedsnavn stedsnavnet
Số nhiều stedsnavna, stedsnavnene

stedsnavn

  1. Địa danh. "Oslo", "Norge" og "Vietnam" er stedsnavn.

Tham khảo

[sửa]