stedsnavn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stedsnavn | stedsnavnet |
Số nhiều | stedsnavna, stedsnavnene | — |
stedsnavn gđ
- Địa danh. "Oslo", "Norge" og "Vietnam" er stedsnavn.
Tham khảo
[sửa]- "stedsnavn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)