Bước tới nội dung

stemor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít stemor stemora, stemoren
Số nhiều stemødre(r) stemødrene

stemor gđc

  1. Kế mẫu, mẹ ghẻ.
    Askepott hadde en slem stemor.

Tham khảo

[sửa]