stemor
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stemor | stemora, stemoren |
Số nhiều | stemødre(r) | stemødrene |
stemor gđc
Tham khảo[sửa]
- "stemor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stemor | stemora, stemoren |
Số nhiều | stemødre(r) | stemødrene |
stemor gđc