Bước tới nội dung

stigmatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

stigmatique

  1. (Thực vật học) (thuộc) đầu nhụy.
  2. (Động vật học) (thuộc) lỗ thở.
  3. (Vật lý học) Cho ảnh đúng nguyên hình.

Tham khảo

[sửa]