stoffmisbruk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stoffmisbruk | stoffmisbruken, stoffmisbruke t |
Số nhiều | — | — |
stoffmisbruk gđt
- Sự lạm dụng ma túy. Stoffmisbruk er blitt stadig vanligere blant ungdommen.
Tham khảo
[sửa]- "stoffmisbruk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)