straffelov
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | straffelov | straffeloven |
Số nhiều | straffelover | straffelovene |
straffelov gđ
- (Luật) Hình luật.
Tham khảo
[sửa]- "straffelov", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)