Bước tới nội dung

strande

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å strande
Hiện tại chỉ ngôi strander
Quá khứ stranda, strandet
Động tính từ quá khứ stranda, strandet
Động tính từ hiện tại

strande

  1. Mắc cạn.
    De strandet påen liten holme.
    Skipet strandet søfor Bergen.
  2. Tan vỡ, hỏng, thất bại.
    Ekteskapet deres strandet.
    Planen strandet på økonomiske problemer.

Tham khảo

[sửa]