strande
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å strande |
Hiện tại chỉ ngôi | strander |
Quá khứ | stranda, strandet |
Động tính từ quá khứ | stranda, strandet |
Động tính từ hiện tại | — |
strande
- Mắc cạn.
- De strandet påen liten holme.
- Skipet strandet søfor Bergen.
- Tan vỡ, hỏng, thất bại.
- Ekteskapet deres strandet.
- Planen strandet på økonomiske problemer.
Tham khảo
[sửa]- "strande", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)