strekning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | strekning | strekningen |
Số nhiều | strekninger | strekningene |
strekning gđ
- Quãng đường, đoạn đường, chặng đường.
- De tilbakela en strekning på 200 km.
- store strekninger — Những quãng đường dài.
Tham khảo
[sửa]- "strekning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)