strekning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít strekning strekningen
Số nhiều strekninger strekningene

strekning

  1. Quãng đường, đoạn đường, chặng đường.
    De tilbakela en strekning på 200 km.
    store strekninger — Những quãng đường dài.

Tham khảo[sửa]