Bước tới nội dung

strioscopique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

strioscopique

  1. Xem strioscopie
    Méthode strioscopique — phương pháp chụp vết đường rẽ

Tham khảo

[sửa]