Bước tới nội dung

stykkevis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]

stykkevis

  1. Từng đoạn, từng phần, từng cái một.
    Han gjorde arbeidet stykkevis istedenfor å gjøre alt ferdig med en gang.

Tham khảo

[sửa]