Bước tới nội dung

subdiviser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

subdiviser ngoại động từ

  1. Chia nhỏ thêm.
    Subdiviser en deux parties chacune des trois parties du discours — chia nhỏ thêm làm hai mỗi phần trong ba phần của bài diễn văn

Tham khảo

[sửa]