subdiviser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]subdiviser ngoại động từ
- Chia nhỏ thêm.
- Subdiviser en deux parties chacune des trois parties du discours — chia nhỏ thêm làm hai mỗi phần trong ba phần của bài diễn văn
Tham khảo
[sửa]- "subdiviser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)