Bước tới nội dung

suiffer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

suiffer ngoại động từ

  1. Bôi mỡ.
    Suiffer des bottes — bôi mỡ vào giày ống

Tham khảo

[sửa]