supplémentairement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Phó từ
[sửa]supplémentairement
- Thêm vào, bổ sung.
- Thêm vào đó.
- Supplémentairement, il faisait un froid terrible — thêm vào đó, trời lại rét ghê gớm
Tham khảo
[sửa]- "supplémentairement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)