Bước tới nội dung

supplémentairement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Phó từ

[sửa]

supplémentairement

  1. Thêm vào, bổ sung.
  2. Thêm vào đó.
    Supplémentairement, il faisait un froid terrible — thêm vào đó, trời lại rét ghê gớm

Tham khảo

[sửa]