supplétif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | supplétive /sy.ple.tiv/ |
supplétive /sy.ple.tiv/ |
Giống cái | supplétive /sy.ple.tiv/ |
supplétive /sy.ple.tiv/ |
supplétif
- Bổ sung.
- Unité supplétive — (quân sự) đơn vị bổ sung
- Forme supplétive — (ngôn ngữ học) hình thái bổ sung
Tham khảo
[sửa]- "supplétif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)