Bước tới nội dung

supplétif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực supplétive
/sy.ple.tiv/
supplétive
/sy.ple.tiv/
Giống cái supplétive
/sy.ple.tiv/
supplétive
/sy.ple.tiv/

supplétif

  1. Bổ sung.
    Unité supplétive — (quân sự) đơn vị bổ sung
    Forme supplétive — (ngôn ngữ học) hình thái bổ sung

Tham khảo

[sửa]