Bước tới nội dung

surfin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực surfine
/syʁ.fin/
surfine
/syʁ.fin/
Giống cái surfine
/syʁ.fin/
surfine
/syʁ.fin/

surfin

  1. Thượng hạng.
    Produit surfin — sản phẩm thượng hạng

Tham khảo

[sửa]