Bước tới nội dung

surmouler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

surmouler ngoại động từ

  1. Đúc theo khuôn rập lại, đổ khuôn lại.

Tham khảo

[sửa]