surrénal
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | surrénales /syʁ.ʁe.nal/ |
surrénales /syʁ.ʁe.nal/ |
Giống cái | surrénales /syʁ.ʁe.nal/ |
surrénales /syʁ.ʁe.nal/ |
surrénal
- (Giải phẫu) Thượng thận.
- Glandes surrénales — tuyến thượng thận
Tham khảo
[sửa]- "surrénal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)