sursaturé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sursaturée /syʁ.sa.ty.ʁe/ |
sursaturées /syʁ.sa.ty.ʁe/ |
Giống cái | sursaturée /syʁ.sa.ty.ʁe/ |
sursaturées /syʁ.sa.ty.ʁe/ |
sursaturé
Tham khảo
[sửa]- "sursaturé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)