Bước tới nội dung

sursaturé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sursaturée
/syʁ.sa.ty.ʁe/
sursaturées
/syʁ.sa.ty.ʁe/
Giống cái sursaturée
/syʁ.sa.ty.ʁe/
sursaturées
/syʁ.sa.ty.ʁe/

sursaturé

  1. Quá bão hòa.
  2. Chán phè.
    Sursaturé de mauvais films — chán phè phim dở

Tham khảo

[sửa]