suspendere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å suspendere |
Hiện tại chỉ ngôi | suspenderer |
Quá khứ | suspenderte |
Động tính từ quá khứ | suspendert |
Động tính từ hiện tại | — |
suspendere
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) suspensjon gđ: Sự ngưng chức.
Tham khảo[sửa]
- "suspendere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)