Bước tới nội dung

sveise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å sveise
Hiện tại chỉ ngôi sveiser
Quá khứ sveisa, sveiset, sveiste
Động tính từ quá khứ sveisa, sveiset, sveist
Động tính từ hiện tại

sveise

  1. Hàn.
    å sveise et jernstykke til en bjelke
    å sveise noen sammen — Liên kết, kết hợp người nào với nhau.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]