sveise
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sveise |
Hiện tại chỉ ngôi | sveiser |
Quá khứ | sveisa, sveiset, sveiste |
Động tính từ quá khứ | sveisa, sveiset, sveist |
Động tính từ hiện tại | — |
sveise
- Hàn.
- å sveise et jernstykke til en bjelke
- å sveise noen sammen — Liên kết, kết hợp người nào với nhau.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) sveiseapparat gđ: Máy hàn.
- (1) sveiseflamme gđ: Ngọn lửa ở mỏ hàn.
- (1) sveiser gđ: Thợ hàn.
Tham khảo
[sửa]- "sveise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)