sykemelde
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sykemelde |
Hiện tại chỉ ngôi | sykemelder |
Quá khứ | sykemeldte |
Động tính từ quá khứ | sykemeldt |
Động tính từ hiện tại | — |
sykemelde
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sykemelde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)