Bước tới nội dung

sykemelde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å sykemelde
Hiện tại chỉ ngôi sykemelder
Quá khứ sykemeldte
Động tính từ quá khứ sykemeldt
Động tính từ hiện tại

sykemelde

  1. Cáo bệnh.
    Legen sykemeldte ham for 2 uker.
    Jeg er sykemeldt på grunn av dårlig

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]