Bước tới nội dung

sylvicole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sylvicole

  1. (Thuộc) Lâm nghiệp.
    Les problèmes sylvicoles — những vấn đề lâm nghiệp
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sốngrừng.

Tham khảo

[sửa]