Bước tới nội dung

syn-

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Tiền tố

syn-

  1. Cùng với; đồng.
    synonym — từ đồng nghĩa
  2. Đồng thời.
    synaesthesia — cảm giác kết hợp

Đồng nghĩa

Tham khảo