Bước tới nội dung

sysle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å sysle
Hiện tại chỉ ngôi sysler
Quá khứ sysla, syslet
Động tính từ quá khứ sysla, syslet
Động tính từ hiện tại

sysle

  1. Bận rộn đến, lo nghĩ đến.
    Han sysler med frimerker.
    å sysle med tanken på noe — Bận tâm vào việc gì.

Tham khảo

[sửa]