sysle
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sysle |
Hiện tại chỉ ngôi | sysler |
Quá khứ | sysla, syslet |
Động tính từ quá khứ | sysla, syslet |
Động tính từ hiện tại | — |
sysle
- Bận rộn đến, lo nghĩ đến.
- Han sysler med frimerker.
- å sysle med tanken på noe — Bận tâm vào việc gì.
Tham khảo[sửa]
- "sysle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)