Bước tới nội dung

tåle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å tåle
Hiện tại chỉ ngôi tåler
Quá khứ tålte
Động tính từ quá khứ tålt
Động tính từ hiện tại

tåle

  1. Chiu đựng, chống đỡ.
    Han tåler ikke kulde.
    Jeg tåler ikke for mye krydder.
    å tåle sammenligning med — Có thể so sánh với.
    Chịu đựng, kham chịu.
    Han tåler ingen protester.
    Han tåler ikke å tape.

Tham khảo

[sửa]