tåle
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
| Dạng | |
|---|---|
| Nguyên mẫu | å tåle |
| Hiện tại chỉ ngôi | tåler |
| Quá khứ | tålte |
| Động tính từ quá khứ | tålt |
| Động tính từ hiện tại | — |
tåle
- Chiu đựng, chống đỡ.
- Han tåler ikke kulde.
- Jeg tåler ikke for mye krydder.
- å tåle sammenligning med — Có thể so sánh với.
- Chịu đựng, kham chịu.
- Han tåler ingen protester.
- Han tåler ikke å tape.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tåle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)