Bước tới nội dung

tåpelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc tåpelig
gt tåpelig
Số nhiều tåpelige
Cấp so sánh tåpeligere
cao tåpeligst

tåpelig

  1. Ngu, ngốc, đần.
    Han var tåpelig nok til å selge aksjene sine.
    Ikke gjør noe tåpelig nå!

Tham khảo

[sửa]