tåpelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | tåpelig |
gt | tåpelig | |
Số nhiều | tåpelige | |
Cấp | so sánh | tåpeligere |
cao | tåpeligst |
tåpelig
- Ngu, ngốc, đần.
- Han var tåpelig nok til å selge aksjene sine.
- Ikke gjør noe tåpelig nå!
Tham khảo
[sửa]- "tåpelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)