tåteflaske
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tåteflaske | tåteflaska, tåteflasken |
Số nhiều | tåteflasker | tåteflaskene |
tåteflaske gđc
- Bình sữa, chai sữa cho trẻ con bú.
- Spebarnet fikk tåteflaske med oppvarmet melk.
Tham khảo[sửa]
- "tåteflaske", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)