Bước tới nội dung

tære

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å tære
Hiện tại chỉ ngôi tærer
Quá khứ tærte
Động tính từ quá khứ tært
Động tính từ hiện tại

tære

  1. Làm hao mòn dần. Tiêu hủy dần, hủy hoại dần, tiêu diệt dần.
    Arbeidet tærer på kreftene.
    Sola tærer på snøen.

Tham khảo

[sửa]