télégraphiquement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Phó từ
[sửa]télégraphiquement
- Bằng điện báo.
- Transmettre télégraphiquement un ordre — truyền lệnh bằng điện báo
Tham khảo
[sửa]- "télégraphiquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)