Bước tới nội dung

télégraphiquement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Phó từ

[sửa]

télégraphiquement

  1. Bằng điện báo.
    Transmettre télégraphiquement un ordre — truyền lệnh bằng điện báo

Tham khảo

[sửa]