Bước tới nội dung

télescopeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

télescopeur

  1. Đâm vào.
    Le train télescopeur marchait à toute vitesse — xe lửa đâm vào (xe khác) đang đi hết tốc lực

Tham khảo

[sửa]