télescopeur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]télescopeur
- Đâm vào.
- Le train télescopeur marchait à toute vitesse — xe lửa đâm vào (xe khác) đang đi hết tốc lực
Tham khảo
[sửa]- "télescopeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)