Bước tới nội dung

télolécithe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

télolécithe

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) (có) nhiều noãn hoàng (trứng cá, bò sát, chim).

Tham khảo

[sửa]