taṃ
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Pali[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Các cách viết khác
Tính từ[sửa]
- (demonstrative) Dạng giống đực/giống cái acc. số ít của ta (“đó, ấy”)
- (demonstrative) Dạng giống trung nom./acc. số ít của ta (“đó, ấy”)
Đại từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- (demonstrative) Dạng acc. số ít của ta (“cái đó, ấy, anh ấy”)
- (demonstrative) Dạng acc. số ít của tā (“bà ấy, chị ấy”)
Từ dẫn xuất[sửa]
- taṃyathā (“như sau”)
Đại từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).