Bước tới nội dung

taṃ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pali

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Tính từ

[sửa]

Bản mẫu:pi-adj form

  1. (demonstrative) Dạng giống đực/giống cái acc. số ít của ta (đó, ấy)
  2. (demonstrative) Dạng giống trung nom./acc. số ít của ta (đó, ấy)

Đại từ

[sửa]

taṃ

  1. (demonstrative) Dạng acc. số ít của ta (cái đó, ấy, anh ấy)
  2. (demonstrative) Dạng acc. số ít của (bà ấy, chị ấy)

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đại từ

[sửa]

taṃ

  1. (personal) Dạng acc. số ít của tvaṃ (bạn, mày)