taṃ

Từ điển mở Wiktionary

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Pali[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Tính từ[sửa]

Bản mẫu:pi-adj form

  1. (demonstrative) Dạng giống đực/giống cái acc. số ít của ta (đó, ấy)
  2. (demonstrative) Dạng giống trung nom./acc. số ít của ta (đó, ấy)

Đại từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. (demonstrative) Dạng acc. số ít của ta (cái đó, ấy, anh ấy)
  2. (demonstrative) Dạng acc. số ít của (bà ấy, chị ấy)

Từ dẫn xuất[sửa]

Đại từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. (personal) Dạng acc. số ít của tvaṃ (bạn, mày)