Bước tới nội dung

talje

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít talje talja, taljen
Số nhiều taljer taljene

talje gđc

  1. Cái ròng rọc.
    å bruke talje for å flytte tunge ting

Tham khảo

[sửa]