tallrik

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc tallrik
gt tallrikt. -e
Số nhiều
Cấp so sánh
cao

tallrik

  1. Đông, nhiều.
    tallrike stjerner på himmelen

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]