tallrik
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
| Các dạng | Biến tố | |
|---|---|---|
| Giống | gđ or gc | tallrik |
| gt | tallrikt. -e | |
| Số nhiều | — | |
| Cấp | so sánh | — |
| cao | — | |
tallrik
- Đông, nhiều.
- tallrike stjerner på himmelen
Phương ngữ khác
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tallrik”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)