tamẓa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Siwi[sửa]

Danh từ[sửa]

tamẓa

  1. yêu tinh cái.
    akúḅḅi la yušas náčču i támẓa
    Cậu bé không đưa thức ăn cho con yêu tinh cái.