tampong
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tampong | tampongen |
Số nhiều | tamponger | tampongene |
tampong gđ
- Băng vệ sinh.
- Tamponger kan man kjøpe i dagligvareforretningen.
Tham khảo[sửa]
- "tampong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)