tankestrek
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tankestrek | tankestreken |
Số nhiều | tankestreker | tankestrekene |
tankestrek gđ
- Dấu gạch ngang trong một câu để ngắt câu.
- Han satte en tankestrek midt i setningen.
Tham khảo[sửa]
- "tankestrek", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)