Bước tới nội dung

tankestrek

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tankestrek tankestreken
Số nhiều tankestreker tankestrekene

tankestrek

  1. Dấu gạch ngang trong một câu để ngắt câu.
    Han satte en tankestrek midt i setningen.

Tham khảo

[sửa]