tankskip
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tankskip | tankskipet |
Số nhiều | tankskip | tankskipa, tankskip ene |
tankskip gđ
- Tàu chở dầu, tàu chở hàng hóa.
- Tankskipet frakter olje fra Kuwait til Europa.
Tham khảo
[sửa]- "tankskip", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)