Bước tới nội dung

tankskip

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tankskip tankskipet
Số nhiều tankskip tankskipa, tankskip ene

tankskip

  1. Tàu chở dầu, tàu chở hàng hóa.
    Tankskipet frakter olje fra Kuwait til Europa.

Tham khảo

[sửa]