teaterstykke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | teaterstykke | teaterstykket |
| Số nhiều | teaterstykker | teaterstykka, teaterstykkene |
Danh từ
teaterstykke gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “teaterstykke”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)