tekniker
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tekniker | teknikeren |
Số nhiều | teknikere | teknikerne |
tekniker gđ
- Chuyên viên kỹ thuật.
- Han arbeider som tekniker i et maskinfirma.
Tham khảo
[sửa]- "tekniker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)