teknisk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | teknisk |
gt | teknisk | |
Số nhiều | tekniske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
teknisk
- Thuộc về kỹ thuật.
- Dette er teknisk vanskelig å gjennomføre.
- Thuộc về khoa học kỹ thuật.
- teknisk skole
Tham khảo
[sửa]- "teknisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)