tekst
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tekst | teksta, teksten |
Số nhiều | tekster | tekstene |
tekst gđc
- Bài văn, bản văn. Bản phụ đề.
- Den amerikanske filmen hadde norsk tekst.
- Dagens tekst er hentet fra Lukasevangeliet kapittel 5.
- å holde seg til teksten — Rập theo khuôn, bản văn.
- å lese noen teksten — Mắng, sửa sai ai.
Tham khảo
[sửa]- "tekst", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)